Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁɔ.dik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực parodique
/pa.ʁɔ.dik/
parodiques
/pa.ʁɔ.dik/
Giống cái parodique
/pa.ʁɔ.dik/
parodiques
/pa.ʁɔ.dik/

parodique /pa.ʁɔ.dik/

  1. Nhại.
    Style parodique — lời văn nhại

Tham khảo

sửa