parodique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁɔ.dik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parodique /pa.ʁɔ.dik/ |
parodiques /pa.ʁɔ.dik/ |
Giống cái | parodique /pa.ʁɔ.dik/ |
parodiques /pa.ʁɔ.dik/ |
parodique /pa.ʁɔ.dik/
- Nhại.
- Style parodique — lời văn nhại
Tham khảo
sửa- "parodique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)