Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parodier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁɔ.dje/
Ngoại động từ
sửa
parodier
ngoại động từ
/pa.ʁɔ.dje/
Nhại
.
Parodier
une tragédie
— nhại một bi kịch
Parodier
les gestes de quelqu'un
— nhại cử chỉ của ai
Tham khảo
sửa
"
parodier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)