Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

parleyvoo

  1. (Đùa cợt) Tiếng Pháp.
  2. Người Pháp.

Nội động từ sửa

parleyvoo nội động từ

  1. (Đùa cợt) Nói tiếng Pháp.

Tham khảo sửa