parlamentarios
Tiếng Galicia
sửaTính từ
sửaparlamentarios gđ sn
- Dạng giống đực số nhiều của parlamentario
Danh từ
sửaparlamentarios gđ sn
- Dạng số nhiều của parlamentario.
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /par.la.menˈtaː.ri.oːs/, [pärɫ̪ämɛn̪ˈt̪äːrioːs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /par.la.menˈta.ri.os/, [pärlämen̪ˈt̪äːrios]
Tính từ
sửaparlamentāriōs
- Dạng acc. giống đực số nhiều của parlamentārius
Danh từ
sửaparlamentāriōs
- Dạng acc. giống đực số nhiều của parlamentārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaparlamentarios
- Dạng giống đực số nhiều của parlamentario
Danh từ
sửaparlamentarios gđ sn
- Dạng số nhiều của parlamentario.