Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parigot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁi.ɡɔ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
parigot
/pa.ʁi.ɡɔ/
parigots
/pa.ʁi.ɡɔ/
Giống cái
parigote
/pa.ʁi.ɡɔt/
parigotes
/pa.ʁi.ɡɔt/
parigot
/pa.ʁi.ɡɔ/
(
Thân mật
)
Như
parisien
.
Accent
parigot
— giọng Pa-ri
Tham khảo
sửa
"
parigot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)