Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛr.i.ən/

Danh từ

sửa

parian /ˈpɛr.i.ən/

  1. Người đảo Pa-rô.
  2. Đồ sứ Pa-rô.

Tham khảo

sửa