Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpær.ə.ˌveɪn/

Danh từ

sửa

paravane /ˈpær.ə.ˌveɪn/

  1. Máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển).

Tham khảo

sửa