Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːr.ˌæŋ/

Danh từ

sửa

parang /ˈpɑːr.ˌæŋ/

  1. Dao quắm (Mã-lai).

Tham khảo

sửa