paramagnetically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpæ.rə.mæɡ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaparamagnetically /ˌpæ.rə.mæɡ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/
- Xem paramagnetic
Tham khảo
sửa- "paramagnetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paramagnetically /ˌpæ.rə.mæɡ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/