Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paralogismes
/pa.ʁa.lɔ.ʒizm/
paralogismes
/pa.ʁa.lɔ.ʒizm/

paralogisme

  1. Điều ngộ biện.

Tham khảo

sửa