paraguayen
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁa.ɡwa.jɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paraguayen /pa.ʁa.ɡwa.jɛ̃/ |
paraguayennes /pa.ʁa.ɡwa.jɛn/ |
Giống cái | paraguayenne /pa.ʁa.ɡwa.jɛn/ |
paraguayennes /pa.ʁa.ɡwa.jɛn/ |
paraguayen /pa.ʁa.ɡwa.jɛ̃/
- (Thuộc) Pa-ra-goay.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | paraguayen /pa.ʁa.ɡwa.jɛ̃/ |
paraguayens /pa.ʁa.ɡwa.jɛ̃/ |
Số nhiều | paraguayen /pa.ʁa.ɡwa.jɛ̃/ |
paraguayens /pa.ʁa.ɡwa.jɛ̃/ |
paraguayen /pa.ʁa.ɡwa.jɛ̃/
Tham khảo
sửa- "paraguayen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)