paradoxicalness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɛr.ə.ˈdɑːk.sɪ.kəl.nəs/
Danh từ
sửaparadoxicalness /ˌpɛr.ə.ˈdɑːk.sɪ.kəl.nəs/
- Xem paradox
Tham khảo
sửa- "paradoxicalness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paradoxicalness /ˌpɛr.ə.ˈdɑːk.sɪ.kəl.nəs/