Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít paradoks paradokset
Số nhiều paradoks, paradokser paradoksa, paradoksene

paradoks

  1. Sự nghịch lý, trái lẽ.
    Døden er for noen et paradoks.

Tham khảo

sửa