paradoks
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | paradoks | paradokset |
Số nhiều | paradoks, paradokser | paradoksa, paradoksene |
paradoks gđ
Tham khảo
sửa- "paradoks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | paradoks | paradokset |
Số nhiều | paradoks, paradokser | paradoksa, paradoksene |
paradoks gđ