Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parader
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁa.de/
Nội động từ
sửa
parader
nội động từ
/pa.ʁa.de/
(
Thân mật
)
Xênh xang
.
(
Từ hiếm; nghĩa ít dùng
)
Thao diễn
.
Faire
parader
des troupes
— cho bộ đội thao diễn
Tham khảo
sửa
"
parader
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)