Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁa.ʃy.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parachutisme
/pa.ʁa.ʃy.tizm/
parachutisme
/pa.ʁa.ʃy.tizm/

parachutisme /pa.ʁa.ʃy.tizm/

  1. Thuật nhảy dù.

Tham khảo

sửa