parachever
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁaʃ.ve/
Ngoại động từ
sửaparachever ngoại động từ /pa.ʁaʃ.ve/
- Hoàn thiện.
- Parachever un travail — hoàn thiện một công việc
Tham khảo
sửa- "parachever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)