Tiếng Pháp

sửa
 
parabolique

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁa.bɔ.lik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực parabolique
/pa.ʁa.bɔ.lik/
paraboliques
/pa.ʁa.bɔ.lik/
Giống cái parabolique
/pa.ʁa.bɔ.lik/
paraboliques
/pa.ʁa.bɔ.lik/

parabolique /pa.ʁa.bɔ.lik/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) .
  2. Xem parabole
  3. Xem parabole
    Ligne parabolique — đường parabôn
    Antenne parabolique — anten parabôn

Tham khảo

sửa