Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.pɔ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
papotage
/pa.pɔ.taʒ/
papotages
/pa.pɔ.taʒ/

papotage /pa.pɔ.taʒ/

  1. (Thân mật) Sự nói chuyện phiếm.
  2. Chuyện phiếm.

Tham khảo

sửa