papilliferous
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửapapilliferous (so sánh hơn more papilliferous, so sánh nhất most papilliferous)
- Xem papillate
Tham khảo
sửa- "papilliferous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
papilliferous (so sánh hơn more papilliferous, so sánh nhất most papilliferous)