papier-monnaie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.pje.mɔ.nɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
papier-monnaie /pa.pje.mɔ.nɛ/ |
papier-monnaie /pa.pje.mɔ.nɛ/ |
papier-monnaie gđ /pa.pje.mɔ.nɛ/
Tham khảo
sửa- "papier-monnaie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)