Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.pje.mɔ.nɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
papier-monnaie
/pa.pje.mɔ.nɛ/
papier-monnaie
/pa.pje.mɔ.nɛ/

papier-monnaie /pa.pje.mɔ.nɛ/

  1. Tiền giấy.

Tham khảo

sửa