Tiếng Anh

sửa
 
pantograph

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæn.tə.ˌɡræf/

Danh từ

sửa

pantograph /ˈpæn.tə.ˌɡræf/

  1. Máy vẽ truyền.

Tham khảo

sửa