Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpænt.θɜː/

Danh từSửa đổi

panther /ˈpænt.θɜː/

  1. (Động vật học) Con báo.

Tham khảoSửa đổi