pantagruélique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pantagruélique /pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/ |
pantagruéliques /pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/ |
Giống cái | pantagruélique /pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/ |
pantagruéliques /pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/ |
pantagruélique /pɑ̃.ta.ɡʁy.e.lik/
- Như hộ pháp.
- Appétit pantagruélique — ăn như hộ pháp
- (Nghĩa bóng) Linh đình.
- Festin pantagruélique — bữa tiệc linh đình
Tham khảo
sửa- "pantagruélique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)