Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pansage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃.saʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pansage
/pɑ̃.saʒ/
pansage
/pɑ̃.saʒ/
pansage
gđ
/pɑ̃.saʒ/
Sự
kỳ cọ
,
sự
chải
(cho ngựa lừa.. ).
Tham khảo
sửa
"
pansage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)