Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑ̃.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pansage
/pɑ̃.saʒ/
pansage
/pɑ̃.saʒ/

pansage /pɑ̃.saʒ/

  1. Sự kỳ cọ, sự chải (cho ngựa lừa.. ).

Tham khảo

sửa