Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

panification

  1. Sự làm bánh mì.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ni.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
panification
/pa.ni.fi.ka.sjɔ̃/
panification
/pa.ni.fi.ka.sjɔ̃/

panification gc /pa.ni.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự làm bánh mì.

Tham khảo

sửa