Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.nɪ.kəl/

Danh từ

sửa

panicle /ˈpæ.nɪ.kəl/

  1. (Thực vật học) Chuỳ (một kiểu cụm hoa).

Tham khảo

sửa