panda
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpæn.də/
Hoa Kỳ | [ˈpæn.də] |
Danh từ sửa
panda /ˈpæn.də/
- (Động vật học) Gấu trúc.
Tham khảo sửa
- "panda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɑ̃.da/
Danh từ sửa
panda gđ /pɑ̃.da/
Số ít | Số nhiều |
---|---|
panda /pɑ̃.da/ |
pandas /pɑ̃.da/ |
- (Động vật học) Gấu trúc.
Tiếng Uzbek sửa
Danh từ sửa
panda (số nhiều pandalar)