Tiếng Anh sửa

 
panda

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæn.də/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

panda /ˈpæn.də/

  1. (Động vật học) Gấu trúc.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
panda

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɑ̃.da/

Danh từ sửa

panda /pɑ̃.da/

Số ít Số nhiều
panda
/pɑ̃.da/
pandas
/pɑ̃.da/
  1. (Động vật học) Gấu trúc.

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

panda (số nhiều pandalar)

  1. gấu trúc.