Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
panade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.nad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
panade
/pa.nad/
panades
/pa.nad/
panade
gc
/pa.nad/
Xúp
bánh mì
.
(
Thông tục
)
Sự
nghèo khổ
.
Être dans la
panade
— nghèo khổ cùng quẫn
Tham khảo
sửa
"
panade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)