Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.lystʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực palustre
/pa.lystʁ/
palustre
/pa.lystʁ/
Giống cái palustre
/pa.lystʁ/
palustre
/pa.lystʁ/

palustre /pa.lystʁ/

  1. đầm lầy.
  2. (Thuộc bệnh) Sốt rét.
    Accès palustre — cơn sốt rét

Tham khảo

sửa