Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palustre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.lystʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
palustre
/pa.lystʁ/
palustre
/pa.lystʁ/
Giống cái
palustre
/pa.lystʁ/
palustre
/pa.lystʁ/
palustre
/pa.lystʁ/
Ở
đầm lầy
.
(
Thuộc bệnh
)
Sốt rét
.
Accès
palustre
— cơn sốt rét
Tham khảo
sửa
"
palustre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)