Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paltas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈpaltas/
[ˈpal̪.t̪as]
Vần:
-altas
Tách âm tiết:
pal‧tas
Tính từ
sửa
paltas
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
palta
Danh từ
sửa
paltas
Dạng
số nhiều
của
palta
.