Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palmarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/palˈmaː.ri.oːs/
,
[päɫ̪ˈmäːrioːs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/palˈma.ri.os/
,
[pälˈmäːrios]
Tính từ
sửa
palmāriōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
palmārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/palˈmaɾjos/
[palˈma.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
pal‧ma‧rios
Tính từ
sửa
palmarios
Dạng
giống đực
số nhiều
của
palmario