Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /palˈmaː.ri.oːs/, [päɫ̪ˈmäːrioːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /palˈma.ri.os/, [pälˈmäːrios]

Tính từ

sửa

palmāriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của palmārius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /palˈmaɾjos/ [palˈma.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: pal‧ma‧rios

Tính từ

sửa

palmarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của palmario