paleontologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpeɪ.li.ˌɑːn.ˈtɑː.lə.dʒist/
Danh từ
sửapaleontologist /ˌpeɪ.li.ˌɑːn.ˈtɑː.lə.dʒist/
Tham khảo
sửa- "paleontologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paleontologist /ˌpeɪ.li.ˌɑːn.ˈtɑː.lə.dʒist/