Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.lɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palan
/pa.lɑ̃/
palans
/pa.lɑ̃/

palan /pa.lɑ̃/

  1. (Kỹ thuật) Palăng.

Tham khảo

sửa