Tiếng Kari'na

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Carib nguyên thuỷ *pakira. So sánh với tiếng Aparaí pakira, tiếng Trió pakira, tiếng Wayana pakila, tiếng Akawaio pakira, tiếng Pemon pakira, tiếng Ye'kwana jakiya, tiếng Yao (Nam Mĩ) pockiero.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pakira (dạng sở hữu pakirary)

  1. Lợn peccary khoang cổ (Dicotyles tajacu).

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh: peccary
    • Tiếng Phần Lan: pekari
  • Tiếng Bồ Đào Nha: pecari
  • Tiếng Pháp: pécari
  • Tiếng Sranan Tongo: pakira
  • Tiếng Tây Ban Nha: báquiro, pecarí
  • Tiếng Ý: pecari

Tham khảo

sửa
  • Courtz, Hendrik (2008) A Carib grammar and dictionary[1], Toronto: Magoria Books, →ISBN, tr. 334
  • Ahlbrinck, Willem (1931) “pakira”, trong Encyclopaedie der Karaïben, Amsterdam: Koninklijke Akademie van Wetenschappen, tr. 355; republished as Willem Ahlbrinck, Doude van Herwijnen (dịch), L'Encyclopédie des Caraïbes[2], Paris, 1956, tr. 347