Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪnt.ˌwɜːk/

Danh từ

sửa

paintwork /ˈpeɪnt.ˌwɜːk/

  1. Lớp sơn.

Tham khảo

sửa