Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪn.tɜː.li.nəs/

Danh từ

sửa

painterliness /ˈpeɪn.tɜː.li.nəs/

  1. Xem painterly

Tham khảo

sửa