pagure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ɡyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pagure /pa.ɡyʁ/ |
pagures /pa.ɡyʁ/ |
pagure gđ /pa.ɡyʁ/
- (Động vật học) Tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn.
Tham khảo
sửa- "pagure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)