Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.ɡyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pagure
/pa.ɡyʁ/
pagures
/pa.ɡyʁ/

pagure /pa.ɡyʁ/

  1. (Động vật học) Tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn.

Tham khảo sửa