Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paganize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
paganize
ngoại động từ
/.ˌnɑɪz/
Làm cho theo
tà giáo
; làm cho theo
đạo
nhiều
thần
.
Nội động từ
sửa
paganize
nội động từ
/.ˌnɑɪz/
Theo
tà giáo
, theo
đạo
nhiều
thần
.
Tham khảo
sửa
"
paganize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)