Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪs.ˌsɛ.tɜː/

Danh từ

sửa

pacesetter /ˈpeɪs.ˌsɛ.tɜː/

  1. Như pacemaker.

Tham khảo

sửa