pétant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pétant /pe.tɑ̃/ |
pétants /pe.tɑ̃/ |
Giống cái | pétante /pe.tɑ̃t/ |
pétantes /pe.tɑ̃t/ |
pétant /pe.tɑ̃/
- (Thực vật học) Đúng (giờ).
- à neuf heures pétantes — đúng chín giờ
Tham khảo
sửa- "pétant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)