Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ʁi.twan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
péritoine
/pe.ʁi.twan/
péritoine
/pe.ʁi.twan/

péritoine /pe.ʁi.twan/

  1. (Giải phẫu) Màng bụng.

Tham khảo

sửa