Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ʁi.ne/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
périnée
/pe.ʁi.ne/
périnée
/pe.ʁi.ne/

périnée /pe.ʁi.ne/

  1. (Giải phẫu) Đáy chậu.

Tham khảo

sửa