Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
périnée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.ʁi.ne/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
périnée
/pe.ʁi.ne/
périnée
/pe.ʁi.ne/
périnée
gđ
/pe.ʁi.ne/
(
Giải phẫu
)
Đáy chậu
.
Tham khảo
sửa
"
périnée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)