Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pe.ʁi.kli.te/

Nội động từ sửa

péricliter nội động từ /pe.ʁi.kli.te/

  1. Suy sụp.
    Entreprise qui périclite — xí nghiệp đang suy sụp

Tham khảo sửa