péquenot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛk.nɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
péquenot /pɛk.nɔ/ |
péquenots /pɛk.nɔ/ |
péquenot gđ /pɛk.nɔ/
- (Thông tục; nghĩa xấu) Người nhà quê.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | péquenot /pɛk.nɔ/ |
péquenots /pɛk.nɔ/ |
Giống cái | péquenot /pɛk.nɔ/ |
péquenots /pɛk.nɔ/ |
péquenot /pɛk.nɔ/
- (Thông tục; nghĩa xấu) Nhà quê.
Tham khảo
sửa- "péquenot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)