pénultième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.nyl.tjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pénultième /pe.nyl.tjɛm/ |
pénultième /pe.nyl.tjɛm/ |
Giống cái | pénultième /pe.nyl.tjɛm/ |
pénultième /pe.nyl.tjɛm/ |
pénultième /pe.nyl.tjɛm/
- Áp chót.
- La pénultième syllabe — âm tiết áp chót
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pénultième /pe.nyl.tjɛm/ |
pénultième /pe.nyl.tjɛm/ |
pénultième gc /pe.nyl.tjɛm/
Tham khảo
sửa- "pénultième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)