péninsulaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | péninsulaire /pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/ |
péninsulaires /pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/ |
Giống cái | péninsulaire /pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/ |
péninsulaires /pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/ |
péninsulaire /pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/
- Xem péninsule
Tham khảo
sửa- "péninsulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)