Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực péninsulaire
/pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/
péninsulaires
/pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/
Giống cái péninsulaire
/pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/
péninsulaires
/pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/

péninsulaire /pe.nɛ̃.sy.lɛʁ/

  1. Xem péninsule

Tham khảo

sửa