pénéplaine
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pénéplaines /pe.ne.plɛn/ |
pénéplaines /pe.ne.plɛn/ |
pénéplaine gc
- (Địa lý; địa chất) Bán bình nguyên.
Tham khảo
sửa- "pénéplaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pénéplaines /pe.ne.plɛn/ |
pénéplaines /pe.ne.plɛn/ |
pénéplaine gc