Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.kʁɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pâquerette
/pa.kʁɛt/
pâquerettes
/pa.kʁɛt/

pâquerette gc /pa.kʁɛt/

  1. (Thực vật học) Cúc đầu xuân.

Tham khảo

sửa