Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːk.sə.ˌdeɪs/

Danh từ

sửa

oxidase /ˈɑːk.sə.ˌdeɪs/

  1. (Hoá học) , (sinh vật học) Oxyđaza.

Tham khảo

sửa