Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːks.ˌboʊ/

Danh từ

sửa

oxbow /ˈɑːks.ˌboʊ/

  1. Vòng cổ (ở ách trâu bò).

Tham khảo

sửa